Q – Các chuyên luận riêng

Quinapril

Tên chung quốc tế: Quinapril Mã ATC: C09A A06 Loại thuốc: Thuốc ức chế  enzym chuyển angiotensin để điều trị tăng huyết áp  và suy tim. Dạng thuốc và hàm lượng Viên nén: 5 mg, 10 mg, 20 mg, 40 mg qui định theo quinapril base (nhưng thuốc ở dạng quinapril hydroclorid; 10.8 mg quinapril… Xem thêm

Quinin

Tên chung quốc tế: Quinine. Mã ATC: P01B C01. Loại thuốc: Chống sốt rét. Dạng bào chế và hàm lượng Viên nén: 300 mg (dưới dạng quinin dihydroclorid hoặc quinin hydroclorid). Viên nén bao: 125 mg, 200 mg, 250 mg, 300 mg (dưới dạng quinin sulfat). ống tiêm dạng quinin dihydroclorid 300 mg/1 ml, 600 mg/2 ml. Ống… Xem thêm


086 9587728
[contact-form-7 id="6" title="Đặt hàng"] Đóng
[contact-form-7 id="508" title="Liên hệ"] Đóng