Tên chung quốc tế: Irbesartan.. Mã ATC: C09C A04. Loại thuốc: Thuốc điều trị tăng huyết áp thuộc nhóm chất đối kháng thụ thể angiotensin II. Dạng thuốc và hàm lượng Viên nén 75mg, 150mg, 300mg. Viên nén phối hợp với hydroclorothiazid: 150mg/12,5mg; 300mg/12,5mg. Dược lý và cơ chế tác dụng Irbesartan là một dẫn… Xem thêm
I – Các chuyên luận riêng
Tên chung quốc tế: Isosorbide dinitrate. Mã ATC: C01D A08, C05A E02. Loại thuốc: Thuốc giãn mạch chữa bệnh. Dạng thuốc và hàm lượng Viên nén (nhai, ngậm, uống, tác dụng kéo dài): 5mg, 10mg, 20mg, 40mg, 60mg. Viên nang (tác dụng kéo dài): 20mg, 40mg. Viên đặt dưới lưỡi: 2,5mg; 5mg. Dung dịch khí… Xem thêm
Tên chung quốc tế: Indometacin. Mã ATC: M01A B01, C01E B03, M02A A23, S01B C01. Loại thuốc: Thuốc chống viêm không steroid. Dạng thuốc và hàm lượng Viên nang 25 mg, 50 mg; viên nang giải phóng kéo dài 75 mg; đạn trực tràng 50 mg; lọ thuốc tiêm 1 mg (indomethacin). Dược lý và cơ chế… Xem thêm
Tên chung quốc tế: Ifosfamide. Mã ATC: L01A A06. Loại thuốc: Thuốc chống ung thư, chất alkyl hóa; mù tạc nitrogen. Dạng thuốc và hàm lượng Ifosfamid tiêm được đóng từng liều trong các lọ để pha dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch, mỗi lọ chứa 1 gam hoặc 3 gam bột ifosfamid vô khuẩn. Thuốc được cung… Xem thêm

